Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương Granite Đen Mexico
Đơn Vị Tính 1000đ/m2 (Bếp Tính Mét Dài)
Hình Đá
|
Tên Đá
|
Cầu Thang/m2
|
Mặt Tiền/m2
|
Mặt Bếp/m dài
|
|
Đá Đen Kim Sa Trung
|
1.050
|
1.400
|
900
|
|
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
|
1.250
|
1.600
|
1.100
|
|
Đá Đen Ấn Độ
|
1,250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Đen Bazan
|
1.150
|
1.450
|
1.000
|
|
Đá Đen Huế
|
900
|
1.150
|
750
|
|
Đá Xà Cừ Xanh Đen
|
1.600
|
1.800
|
1.400
|
|
Đá Đen Phú Yên
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
|
Đá Đen Long Chuột
|
750
|
900
|
650
|
|
Đá Đen Mexico
|
900
|
1.050
|
770
|
|
Đá Đen Absolute
|
1.450
|
1.650
|
1.250
|
|
Đá Đen Sông Hinh
|
900
|
1.050
|
770
|
|
Đá Xanh Đen Campuchia
|
760
|
1.100
|
660
|
|
Đá Đen Tia Chớp
|
1.600
|
1.750
|
1.400
|
|
Đá Đen An Lão
|
900
|
1.050
|
770
|
|
Đá Đen Kim Cương
|
750
|
900
|
600
|
|
Đá Đen Kim Sa Xanh
|
750
|
900
|
600
|
⇒
⇒ Miễn phí tư vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi !