Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2018
ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Hình Đá
|
Tên Đá
|
Cầu Thang/m2
|
Mặt Tiền/m2
|
Mặt Bếp/m dài
|
Đá Đen Kim Sa Trung
|
1.050
|
1.400
|
900
|
|
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
|
1.250
|
1.600
|
1.100
|
|
Đá Đen Ấn Độ
|
1,250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Đen Bazan
|
1.150
|
1.450
|
1.000
|
|
Đá Đen Huế
|
900
|
1.150
|
750
|
|
Đá Xà Cừ Xanh Đen
|
1.600
|
1.800
|
1.400
|
|
Đá Đen Phú Yên
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
|
Đá Đen Long Chuột
|
750
|
900
|
650
|
|
Đá Đen Mexico
|
900
|
1.050
|
770
|
|
Đá Đen Absolute
|
1.450
|
1.650
|
1.250
|
|
Đá Đen Sông Hinh
|
900
|
1.050
|
770
|
|
Đá Xanh Đen Campuchia
|
760
|
1.100
|
660
|
|
Đá Đen Tia Chớp
|
1.600
|
1.750
|
1.400
|
|
Đá Đen An Lão
|
900
|
1.050
|
770
|
|
Đá Trắng Bình Định
|
700
|
900
|
600
|
|
Đá Trắng Tây Ban Nha
|
650
|
800
|
550
|
|
Đá Trắng Ấn Độ
|
750
|
950
|
650
|
|
Đá Trắng Mắt Rồng
|
750
|
950
|
650
|
|
Đá Trắng Suối Lau
|
600
|
750
|
500
|
|
Đá Trắng Tư Bản
|
900
|
1.050
|
780
|
|
Đá Trắng Ánh Kim
|
650
|
850
|
500
|
|
Đá Trắng Sứ Dẻo
|
1.800
|
2.200
|
1.600
|
|
Đá Trắng Đường
|
700
|
850
|
600
|
|
Đá Trắng Moka
|
900
|
1.050
|
750
|
|
Đá Trắng Volakas Ý
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
|
Đá Trắng Canara Ý
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
|
Đá Trắng Nha Sĩ
|
900
|
1.050
|
800
|
|
Đá Trắng Muối
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
|
Đá Trắng Polaris
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
|
Đá Trắng Phan Rang
|
650
|
800
|
550
|
|
Đá Trắng Sa Mạc
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
|
Đá Xà Cừ Xám Trắng
|
1.400
|
1.600
|
1.200
|
|
Đá Trắng Vân Mây
|
900
|
1.050
|
800
|
|
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
|
Đá Đỏ Ruby Bình Định
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Đỏ Japan
|
800
|
950
|
700
|
|
Đá Đỏ Phần Lan
|
1.320
|
1.470
|
1.170
|
|
Đá Đỏ Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
|
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
|
700
|
850
|
600
|
|
Đá Đỏ Anh Quốc
|
1.200
|
1.350
|
1.050
|
|
Đá Đỏ Huyết Dụ
|
1.450
|
1.600
|
1.300
|
|
Đá Vàng Bình Định Đậm
|
900
|
1.050
|
750
|
|
Đá Vàng Ai Cạp
|
1.200
|
1.400
|
1.050
|
|
Đá Vàng Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
|
Đá Vàng Bướm
|
1.450
|
1.650
|
1.300
|
|
Đá Vàng Brazil
|
1.850
|
2.050
|
1.700
|
|
Đá Vàng Da Báo
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
|
Đá Vàng Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
|
![]() |
Đá Vàng Saphia
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
Đá Vàng Thạch Anh
|
900
|
1.100
|
750
|
|
Đá Vàng Onice Opium
|
6.000
|
6.300
|
5.700
|
|
Đá Vàng Anh Quốc
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
|
Đá Xà Cừ Ánh Vàng
|
1.550
|
1.750
|
1.250
|
|
Đá Nâu Anh Quốc
|
1.100
|
1.300
|
950
|
|
Đá Nâu Tây Ban Nha
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
|
Đá Nâu Phần Lan
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Nâu Bone
|
1.950
|
2.150
|
1.800
|
|
Đá Nâu Orange Tea
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
|
Đá Nâu Daino
|
1.800
|
2.050
|
1.650
|
|
Đá Nâu Dark Emperador
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
|
Đá Nâu Baltic
|
1.380
|
1.580
|
1.100
|
|
Đá Nâu Walnut
|
2.600
|
2.900
|
2.400
|
|
![]() |
Đá Xanh Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
![]() |
Đá Xanh Napoli
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Phan Rang
|
850
|
1.050
|
700
|
![]() |
Đá Xanh Bướm Brazil
|
1.550
|
1.750
|
1.400
|
![]() |
Đá Xanh Xám Xà Cừ
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
![]() |
Đá Xanh Ngọc Na Uy
|
2.100
|
2.400
|
1.900
|
![]() |
Đá Xanh Brazil
|
1.150
|
1.350
|
1.000
|
![]() |
Đá Xanh Bahia
|
1.200
|
1.400
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Nam Mỹ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Cừ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Mắt Mèo
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Oyster Blue
|
6.200
|
6.700
|
5.000
|
![]() |
Đá Xanh Onix
|
7.200
|
7.700
|
5.400
|
![]() |
Đá Hồng Gia Lai
|
700
|
900
|
600
|
![]() |
Đá Hồng Bình Định
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Hồng Onice Venato
|
6.500
|
6.900
|
6.100
|
![]() |
Đá Hồng Botticino
|
2.050
|
2.250
|
1.900
|
![]() |
Đá Hồng Cream Nova
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
![]() |
Đá Hồng Ban Đêm
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Hông Sò
|
2.100
|
2.300
|
1.900
|
![]() |
Đá Tím Mông Cổ
|
500
|
700
|
400
|
![]() |
Đá Tím Hoa Cà
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Khánh Hòa
|
670
|
870
|
570
|
![]() |
Đá Tím Sa Mạc
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xà Cừ Ánh Tím
|
1.800
|
2.100
|
1.300
|
![]() |
Đá Tím Phù Cát Bình Định
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Azul Pearl
|
6.500
|
7.000
|
6.100
|
![]() |
Đá Kem Navona
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá Kem Oman
|
1.800
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Classico
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Chỉ Đỏ
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
![]() |
Đá Kem Crema Marfil
|
2.200
|
2.500
|
1.900
|
![]() |
Đá Xám Phước Hòa
|
800
|
950
|
600
|
|
Đá Xám Vân Gỗ
|
1.900
|
2.200
|
1.650
|
![]() |
Đá Xám Rainbow Silver
|
5.000
|
5.400
|
3.500
|
![]() |
Đá Xám Ninh Bình
|
1.550
|
1.700
|
1.400
|
![]() |
Đá Royal Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá yellow wood italia
|
2.700
|
2.900
|
2.400
|
![]() |
Đá Desert gold
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Himalayan Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Granite Yellow Brazil
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá granite Gold Brazil
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Thaso White
|
3.600
|
3.900
|
3.200
|