Đá Hoa Cương Granite Astoria Pink
+ Đá Hoa Cương Granite Astoria Pink của Cty chúng tôi nhập từ Ấn Độ về chuyên thi công tất cả các công trình xây dựng, đem đến những sản phẩm đẹp mắt và chất lượng nhất, với giá cạnh tranh trên thị trường.
+ Đá Granite Astoria Pink này có chế độ chống thấm, chống chầy xước, chịu được sự mài mòn cũng như tác động mạnh bên ngoài, nên Đá Astoria Pink sử dụng rất tốt trong ngôi nhà bạn.
+ Đá Astoria Pink đã được nhiều nhà thiết kế kiến trúc đưa vào danh sách tiêu biểu hàng đầu áp dụng cho thi công công trình nhà ở, Đá Hoa Cương Astoria Pink còn có tên gọi khác là Pink astoria stone.
+ Đá Hoa Cương Astoria Pink là một màu đỏ hồng thêm những xớ vân của đá màu nâu rất sang trọng cho việc ốp lát, ốp cầu thang, ốp mặt tiền, lát nền, ốp mặt bếp, bàn quầy, vách tivi trang trí.
+ Đá Astoria Pink là một sản phẩm granite tự nhiên nên chúng mang tính chất phong thủy rất tốt đến mọi người, việc sử dụng loại Đá Granite Astoria Pink này thêm sự sang trọng quý phái đẹp mắt và bền bỉ.
+ Đá Hoa Cương Astoria Pink không có mang hóa chất độc hại trong đá vì chúng được khai thác từ vùng núi thiên nhiên với nhiệt độ đá lửa rất cao, nên loại Đá Astoria này có xớ thịch rất chất và cứng chống lại vi khuẩn bên ngoài.
Bảng Báo Gía Thi Công Đá Hoa Cương Astoria Pink
ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Hình Đá
|
Tên Đá
|
Cầu Thang/m2
|
Mặt Tiền/m2
|
Mặt Bếp/m dài
|
![]() |
Đá Đen Kim Sa Trung
|
1.050
|
1.400
|
900
|
![]() |
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
|
1.250
|
1.600
|
1.100
|
![]() |
Đá Đen Ấn Độ
|
1,250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Đen Bazan
|
1.150
|
1.450
|
1.000
|
![]() |
Đá Đen Huế
|
900
|
1.150
|
750
|
![]() |
Đá Xà Cừ Xanh Đen
|
1.600
|
1.800
|
1.400
|
![]() |
Đá Đen Phú Yên
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
![]() |
Đá Đen Long Chuột
|
750
|
900
|
650
|
![]() |
Đá Đen Mexico
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Đen Absolute
|
1.450
|
1.650
|
1.250
|
![]() |
Đá Đen Sông Hinh
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Xanh Đen Campuchia
|
760
|
1.100
|
660
|
![]() |
Đá Đen Tia Chớp
|
1.600
|
1.750
|
1.400
|
![]() |
Đá Đen An Lão
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Trắng Bình Định
|
700
|
900
|
600
|
![]() |
Đá Trắng Tây Ban Nha
|
650
|
800
|
550
|
![]() |
Đá Trắng Ấn Độ
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Trắng Mắt Rồng
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Trắng Suối Lau
|
600
|
750
|
500
|
![]() |
Đá Trắng Tư Bản
|
900
|
1.050
|
780
|
![]() |
Đá Trắng Ánh Kim
|
650
|
850
|
500
|
![]() |
Đá Trắng Sứ Dẻo
|
1.800
|
2.200
|
1.600
|
![]() |
Đá Trắng Đường
|
700
|
850
|
600
|
![]() |
Đá Trắng Moka
|
900
|
1.050
|
750
|
|
Đá Trắng Volakas Ý
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Trắng Canara Ý
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Trắng Nha Sĩ
|
900
|
1.050
|
800
|
|
Đá Trắng Muối
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
![]() |
Đá Trắng Polaris
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Trắng Phan Rang
|
650
|
800
|
550
|
![]() |
Đá Trắng Sa Mạc
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
![]() |
Đá Xà Cừ Xám Trắng
|
1.400
|
1.600
|
1.200
|
![]() |
Đá Trắng Vân Mây
|
900
|
1.050
|
800
|
![]() |
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Đỏ Ruby Bình Định
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Đỏ Japan
|
800
|
950
|
700
|
![]() |
Đá Đỏ Phần Lan
|
1.320
|
1.470
|
1.170
|
![]() |
Đá Đỏ Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
![]() |
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
|
700
|
850
|
600
|
![]() |
Đá Đỏ Anh Quốc
|
1.200
|
1.350
|
1.050
|
![]() |
Đá Đỏ Huyết Dụ
|
1.450
|
1.600
|
1.300
|
![]() |
Đá Vàng Bình Định Đậm
|
900
|
1.050
|
750
|
![]() |
Đá Vàng Ai Cạp
|
1.200
|
1.400
|
1.050
|
![]() |
Đá Vàng Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
![]() |
Đá Vàng Bướm
|
1.450
|
1.650
|
1.300
|
![]() |
Đá Vàng Brazil
|
1.850
|
2.050
|
1.700
|
![]() |
Đá Vàng Da Báo
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Vàng Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
![]() |
Đá Vàng Saphia
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Vàng Thạch Anh
|
900
|
1.100
|
750
|
![]() |
Đá Vàng Onice Opium
|
6.000
|
6.300
|
5.700
|
![]() |
Đá Vàng Anh Quốc
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Xà Cừ Ánh Vàng
|
1.550
|
1.750
|
1.250
|
![]() |
Đá Nâu Anh Quốc
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Nâu Tây Ban Nha
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Nâu Phần Lan
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Nâu Bone
|
1.950
|
2.150
|
1.800
|
![]() |
Đá Nâu Orange Tea
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
![]() |
Đá Nâu Daino
|
1.800
|
2.050
|
1.650
|
![]() |
Đá Nâu Dark Emperador
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
![]() |
Đá Nâu Baltic
|
1.380
|
1.580
|
1.100
|
![]() |
Đá Nâu Walnut
|
2.600
|
2.900
|
2.400
|
![]() |
Đá Xanh Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
![]() |
Đá Xanh Napoli
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Phan Rang
|
850
|
1.050
|
700
|
![]() |
Đá Xanh Bướm Brazil
|
1.550
|
1.750
|
1.400
|
![]() |
Đá Xanh Xám Xà Cừ
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
![]() |
Đá Xanh Ngọc Na Uy
|
2.100
|
2.400
|
1.900
|
![]() |
Đá Xanh Brazil
|
1.150
|
1.350
|
1.000
|
![]() |
Đá Xanh Bahia
|
1.200
|
1.400
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Nam Mỹ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Cừ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Mắt Mèo
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Oyster Blue
|
6.200
|
6.700
|
5.000
|
![]() |
Đá Xanh Onix
|
7.200
|
7.700
|
5.400
|
![]() |
Đá Hồng Gia Lai
|
700
|
900
|
600
|
![]() |
Đá Hồng Bình Định
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Hồng Onice Venato
|
6.500
|
6.900
|
6.100
|
![]() |
Đá Hồng Botticino
|
2.050
|
2.250
|
1.900
|
![]() |
Đá Hồng Cream Nova
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
![]() |
Đá Hồng Ban Đêm
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Hông Sò
|
2.100
|
2.300
|
1.900
|
![]() |
Đá Tím Mông Cổ
|
500
|
700
|
400
|
![]() |
Đá Tím Hoa Cà
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Khánh Hòa
|
670
|
870
|
570
|
![]() |
Đá Tím Sa Mạc
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xà Cừ Ánh Tím
|
1.800
|
2.100
|
1.300
|
![]() |
Đá Tím Phù Cát Bình Định
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Azul Pearl
|
6.500
|
7.000
|
6.100
|
![]() |
Đá Kem Navona
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá Kem Oman
|
1.800
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Classico
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Chỉ Đỏ
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
![]() |
Đá Kem Crema Marfil
|
2.200
|
2.500
|
1.900
|
![]() |
Đá Xám Phước Hòa
|
800
|
950
|
600
|
|
Đá Xám Vân Gỗ
|
1.900
|
2.200
|
1.650
|
![]() |
Đá Xám Rainbow Silver
|
5.000
|
5.400
|
3.500
|
![]() |
Đá Xám Ninh Bình
|
1.550
|
1.700
|
1.400
|
![]() |
Đá Royal Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá yellow wood italia
|
2.700
|
2.900
|
2.400
|
![]() |
Đá Desert gold
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Himalayan Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Granite Yellow Brazil
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá granite Gold Brazil
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Thaso White
|
3.600
|
3.900
|
3.200
|
Qúy khách vui lòng điền thông tin Vào Báo Gía Nhanh !
⇒ Miễn phí tư vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi.