Đá Hoa Cương Granite Gucci Black (Titanium Black)
Đá Hoa Cương Granite Gucci Black (Titanium Black) mới về nha mọi người để được tư vấn cũng như báo giá cụ thể, quý khách vui lòng liên hệ về phòng kinh danh công ty chúng tôi, chúng tôi sẽ đáp ứng đủ nhu cầu mà quý khách lựa chon sản phẩm. Đá Granite Gucci Black sẽ mang đến cho mọi người sự sang trọng và bền bỉ khi lắp đặt Đá Gucci Black.
Đá Hoa Cương Granite Gucci Black (Titanium Black) của chúng tôi đem đến cho mọi nhà sự quyến rũ sang trọng nhất. chúng tôi có đội ngũ tay nghề cao đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách gần xa. Đá Granite Gucci Black khi thi công cần phải có độ nét đường gon và mỹ thuật mới tạo ra sản phẩm tuyệt vời nhất.
Đá Hoa Cương Granite Gucci Black (Titanium Black) là dòng sản phẩm cao cấp mà quý khách đã chọn. Đá Gucci Black này sử dụng được nhiều hạng mục trong nội thất trang trí nhà ở hiện nay, vì chúng có độ nét hoàn toàn mới mẽ dễ thu hút người xem, Đá Granite Gucci Black chúng còn có độ bóng rất cao, chống chầy xước tốt, chống nhiệt độ, chống thấm.
Đá Hoa Cương Granite Gucci Black (Titanium Black) nguyên láp quý khách có thể đễ sử dụng nhiều vào những hạng mục khác nhau như ốp vách trang trí, lát nền, ốp cầu thang, ốp mặt bếp, ốp mặt tiền....vv. Đá Gucci Black này có nhiều kích thước lớn nhỏ để quý khách lựa chọn, chúng tôi sẽ đáp ứng đủ nhu cầu quý khách gần xa. Qúy khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giao mẫu tận nơi miễn phí.
Bảng Báo Gía Thi Công Đá Hoa Cương Granite Gucci Black
ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Hình Đá
|
Tên Đá
|
Cầu Thang/m2
|
Mặt Tiền/m2
|
Mặt Bếp/m dài
|
![]() |
Đá Đen Kim Sa Trung
|
1.050
|
1.400
|
900
|
![]() |
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
|
1.250
|
1.600
|
1.100
|
![]() |
Đá Đen Ấn Độ
|
1,250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Đen Bazan
|
1.150
|
1.450
|
1.000
|
![]() |
Đá Đen Huế
|
900
|
1.150
|
750
|
![]() |
Đá Xà Cừ Xanh Đen
|
1.600
|
1.800
|
1.400
|
![]() |
Đá Đen Phú Yên
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
![]() |
Đá Đen Long Chuột
|
750
|
900
|
650
|
![]() |
Đá Đen Mexico
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Đen Absolute
|
1.450
|
1.650
|
1.250
|
![]() |
Đá Đen Sông Hinh
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Xanh Đen Campuchia
|
760
|
1.100
|
660
|
![]() |
Đá Đen Tia Chớp
|
1.600
|
1.750
|
1.400
|
![]() |
Đá Đen An Lão
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Trắng Bình Định
|
700
|
900
|
600
|
![]() |
Đá Trắng Tây Ban Nha
|
650
|
800
|
550
|
![]() |
Đá Trắng Ấn Độ
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Trắng Mắt Rồng
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Trắng Suối Lau
|
600
|
750
|
500
|
![]() |
Đá Trắng Tư Bản
|
900
|
1.050
|
780
|
![]() |
Đá Trắng Ánh Kim
|
650
|
850
|
500
|
![]() |
Đá Trắng Sứ Dẻo
|
1.800
|
2.200
|
1.600
|
![]() |
Đá Trắng Đường
|
700
|
850
|
600
|
![]() |
Đá Trắng Moka
|
900
|
1.050
|
750
|
|
Đá Trắng Volakas Ý
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Trắng Canara Ý
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Trắng Nha Sĩ
|
900
|
1.050
|
800
|
|
Đá Trắng Muối
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
![]() |
Đá Trắng Polaris
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Trắng Phan Rang
|
650
|
800
|
550
|
![]() |
Đá Trắng Sa Mạc
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
![]() |
Đá Xà Cừ Xám Trắng
|
1.400
|
1.600
|
1.200
|
![]() |
Đá Trắng Vân Mây
|
900
|
1.050
|
800
|
![]() |
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Đỏ Ruby Bình Định
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Đỏ Japan
|
800
|
950
|
700
|
![]() |
Đá Đỏ Phần Lan
|
1.320
|
1.470
|
1.170
|
![]() |
Đá Đỏ Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
![]() |
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
|
700
|
850
|
600
|
![]() |
Đá Đỏ Anh Quốc
|
1.200
|
1.350
|
1.050
|
![]() |
Đá Đỏ Huyết Dụ
|
1.450
|
1.600
|
1.300
|
![]() |
Đá Vàng Bình Định Đậm
|
900
|
1.050
|
750
|
![]() |
Đá Vàng Ai Cạp
|
1.200
|
1.400
|
1.050
|
![]() |
Đá Vàng Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
![]() |
Đá Vàng Bướm
|
1.450
|
1.650
|
1.300
|
![]() |
Đá Vàng Brazil
|
1.850
|
2.050
|
1.700
|
![]() |
Đá Vàng Da Báo
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Vàng Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
![]() |
Đá Vàng Saphia
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Vàng Thạch Anh
|
900
|
1.100
|
750
|
![]() |
Đá Vàng Onice Opium
|
6.000
|
6.300
|
5.700
|
![]() |
Đá Vàng Anh Quốc
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Xà Cừ Ánh Vàng
|
1.550
|
1.750
|
1.250
|
![]() |
Đá Nâu Anh Quốc
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Nâu Tây Ban Nha
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Nâu Phần Lan
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Nâu Bone
|
1.950
|
2.150
|
1.800
|
![]() |
Đá Nâu Orange Tea
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
![]() |
Đá Nâu Daino
|
1.800
|
2.050
|
1.650
|
![]() |
Đá Nâu Dark Emperador
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
![]() |
Đá Nâu Baltic
|
1.380
|
1.580
|
1.100
|
![]() |
Đá Nâu Walnut
|
2.600
|
2.900
|
2.400
|
![]() |
Đá Xanh Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
![]() |
Đá Xanh Napoli
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Phan Rang
|
850
|
1.050
|
700
|
![]() |
Đá Xanh Bướm Brazil
|
1.550
|
1.750
|
1.400
|
![]() |
Đá Xanh Xám Xà Cừ
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
![]() |
Đá Xanh Ngọc Na Uy
|
2.100
|
2.400
|
1.900
|
![]() |
Đá Xanh Brazil
|
1.150
|
1.350
|
1.000
|
![]() |
Đá Xanh Bahia
|
1.200
|
1.400
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Nam Mỹ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Cừ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Mắt Mèo
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Oyster Blue
|
6.200
|
6.700
|
5.000
|
![]() |
Đá Xanh Onix
|
7.200
|
7.700
|
5.400
|
![]() |
Đá Hồng Gia Lai
|
700
|
900
|
600
|
![]() |
Đá Hồng Bình Định
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Hồng Onice Venato
|
6.500
|
6.900
|
6.100
|
![]() |
Đá Hồng Botticino
|
2.050
|
2.250
|
1.900
|
![]() |
Đá Hồng Cream Nova
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
![]() |
Đá Hồng Ban Đêm
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Hông Sò
|
2.100
|
2.300
|
1.900
|
![]() |
Đá Tím Mông Cổ
|
500
|
700
|
400
|
![]() |
Đá Tím Hoa Cà
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Khánh Hòa
|
670
|
870
|
570
|
![]() |
Đá Tím Sa Mạc
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xà Cừ Ánh Tím
|
1.800
|
2.100
|
1.300
|
![]() |
Đá Tím Phù Cát Bình Định
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Azul Pearl
|
6.500
|
7.000
|
6.100
|
![]() |
Đá Kem Navona
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá Kem Oman
|
1.800
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Classico
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Chỉ Đỏ
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
![]() |
Đá Kem Crema Marfil
|
2.200
|
2.500
|
1.900
|
![]() |
Đá Xám Phước Hòa
|
800
|
950
|
600
|
|
Đá Xám Vân Gỗ
|
1.900
|
2.200
|
1.650
|
![]() |
Đá Xám Rainbow Silver
|
5.000
|
5.400
|
3.500
|
![]() |
Đá Xám Ninh Bình
|
1.550
|
1.700
|
1.400
|
![]() |
Đá Royal Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá yellow wood italia
|
2.700
|
2.900
|
2.400
|
![]() |
Đá Desert gold
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Himalayan Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Granite Yellow Brazil
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá granite Gold Brazil
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Thaso White
|
3.600
|
3.900
|
3.200
|
Qúy khách vui lòng điền thông tin Vào Báo Gía Nhanh !
⇒ Miễn phí tư vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi.