Chi tiết sản phẩm

ĐÁ HOA CƯƠNG ĐEN ẤN ĐỘ

Mã sản phẩm : ĐÁ HOA CƯƠNG ĐEN ẤN ĐỘ
Giá : Liên hệ
Mô tả : Có nhiều khách hàng khi mua đá hoa cương đen Ấn Độ đều thắc mắc liệu có đúng dòng đá nhập từ Ấn Độ không? Cách nào để phân biệt dòng đá ẤN và TRUNG hiệu quả? Đá Granite Đen Ấn Độ siêu bóng giá cạnh tranh trên thị trường.
Liên hệ ngay

Nhằm giúp khách hàng có được những kiến thức của "dân trong nghề" ngành đá hoa cương, chúng tôi sẽ gói gọn kiến thức chuyên môn qua bài viết sau. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

da-den-an-do

Sự khác biệt hai dòng đá hoa cương Ấn và Trung

Để nhận biết được hai dòng đá hoa cương đen Ấn Độ và Trung Quốc. Bạn xem kích thước mặt đá tiêu chuẩn.

- Dòng đá Trung có kích thước nhỏ từ 14-15mm.

- Dòng đá Ấn có kích thước lớn từ 18-20mm.

da-den-an-do

Tuy nhiên, đó chỉ là kích thước tiêu chuẩn chung. Nếu lựa chọn từng vị trí và khu vực thì bạn cần xem xét cẩn thận. Ví dụ ốp mặt tường nhà độ dày nhỏ hơn ốp mặt nền nhà/cầu thang. Độ dày tiêu chuẩn của dòng đá hoa cương từ 12mm-20mm. Nên bạn cần xem xét thêm kết cấu của đá.

Đá hoa cương đen Ấn Độ có mật độ hạt sáng trắng nhiều hơn so với đá Trung.

- Màu đen đá Trung tối hơn so với đá Ấn.

- Đặc biệt, nếu xét về hạt sáng màu vàng đồng thì sở hữu nhiều hạt khác màu đồng về độ sáng. Nên đá Granite Ấn Độ này có dải màu thực sự tốt hơn.

- Độ bóng sáng của đá thì đá granite đen Ấn Độ có độ bóng cao hơn.

Nên lựa chọn đá hoa cương đen Ấn Độ chuẩn nhất ở đâu?

da-den-an-do

CÔNG TY TNHH ĐÁ HOA CƯƠNG là công ty chuyên cung cấp, thiết kế và thi công đá hoa cương đen Ấn Độ đúng giá, đúng nguồn gốc. Với đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn giải pháp thi công đá granite đen Ấn Độ chuẩn nhất.

- CHUẨN mức giá đá và trọn gói thi công. Bạn được chúng tôi hướng dẫn phân biệt hai dòng đá này trực tiếp. Sau đó, dựa trên vị trí thi công, chúng tôi tư vấn cho bạn về độ dày đá phù hợp, tránh tình trạng:

+ Nứt nẻ do độ dày không tương xứng.

+ Cong vênh do địa hình hay nhiệt độ ảnh hưởng tới khu vực lát đá.

+ Đường chỉ sắc nét và thẳng đều. Không xiên xẹo hay xê lệch đối với khu vực lắp nhiều tấm đá hoa cương đen. Đặc biệt ốp tường trong ngoài nhà, khu vực bếp và phòng tắm. Những nơi đòi hỏi sự chuyên nghiệp rất cao để đạt "CHUẨN" chất lượng bạn yêu cầu.

- CHUẨN nguồn gốc xuất xứ. Không đưa sai lệch về: xuất xứ đá Trung Quốc hoặc trong nước như đá đen Bình Định.

- CHUẨN phong cách phục vụ và tư vấn. Chúng tôi nói đúng trọng điểm, nói sâu chuyên môn, nói rõ vấn đề. Không hoa mỹ, chỉ từ các dự án thực tế đá granite đen Ấn Độ trước đó đã thi công.

Chúng tôi hy vọng sẽ là công ty được bạn lựa chọn và tin tưởng giao nhiệm vụ thi công đá hoa cương đen Ấn Độ.

Hình Đá
Tên Đá 
Cầu Thang/m2
Mặt Tiền/m2
Mặt Bếp/m dài
     
Đá Đen Kim Sa Trung
1.050
1.400
900
 
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
1.250
1.600
1.100
Đá Đen Ấn Độ
1,250
1.450
1.100
Đá Đen Bazan
1.150
1.450
1.000
Đá Đen Huế
900
1.150
750
Đá Xà Cừ Xanh Đen
1.600
1.800
1.400
Đá Đen Phú Yên
1.150
1.300
1.000
Đá Đen Long Chuột
750
900
650
Đá Đen Mexico
900
1.050
770
Đá Đen Absolute
1.450
1.650
1.250
Đá Đen Sông Hinh
900
1.050
770
Đá Xanh Đen Campuchia
760
1.100
660
Đá Đen Tia Chớp
1.600
1.750
1.400
Đá Đen An Lão
900
1.050
770
Đá Trắng Bình Định
700
900
600
Đá Trắng Tây Ban Nha
650
800
550
Đá Trắng Ấn Độ
750
950
650
Đá Trắng Mắt Rồng
750
950
650
Đá Trắng Suối Lau
600
750
500
Đá Trắng Tư Bản
900
1.050
780
Đá Trắng Ánh Kim
650
850
500
Đá Trắng Sứ Dẻo
1.800
2.200
1.600
Đá Trắng Đường
700
850
600
Đá Trắng Moka
900
1.050
750
Đá Trắng Volakas Ý
1.700
1.900
1.550
Đá Trắng Canara Ý
1.900
2.100
1.700
Đá Trắng Nha Sĩ
900
1.050
800
Đá Trắng Muối
1.800
2.100
1.600
Đá Trắng Polaris
1.700
1.900
1.550
Đá Trắng Phan Rang
650
800
550
Đá Trắng Sa Mạc
1.150
1.300
1.000
Đá Xà Cừ Xám Trắng
1.400
1.600
1.200
Đá Trắng Vân Mây
900
1.050
800
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil
1.700
1.900
1.550
Đá Đỏ Ruby Bình Định
1.250
1.450
1.100
Đá Đỏ Japan
800
950
700
Đá Đỏ Phần Lan
1.320
1.470
1.170
Đá Đỏ Sa Mạc
1.280
1.480
1.100
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
700
850
600
Đá Đỏ Anh Quốc
1.200
1.350
1.050
Đá Đỏ Huyết Dụ
1.450
1.600
1.300
Đá Vàng Bình Định Đậm
900
1.050
750
Đá Vàng Ai Cạp
1.200
1.400
1.050
Đá Vàng Rể Cây
1.650
1.850
1.500
Đá Vàng Bướm
1.450
1.650
1.300
Đá Vàng Brazil
1.850
2.050
1.700
Đá Vàng Da Báo
1.400
1.600
1.250
Đá Vàng Sa Mạc
1.280
1.480
1.100
Đá Vàng Saphia
1.400
1.600
1.250
Đá Vàng Thạch Anh
900
1.100
750
Đá Vàng Onice Opium
6.000
6.300
5.700
Đá Vàng Anh Quốc
1.400
1.600
1.250
Đá Xà Cừ Ánh Vàng
1.550
1.750
1.250
Đá Nâu Anh Quốc
1.100
1.300
950
Đá Nâu Tây Ban Nha
1.400
1.600
1.250
Đá Nâu Phần Lan
1.250
1.450
1.100
Đá Nâu Bone
1.950
2.150
1.800
Đá Nâu Orange Tea
2.100
2.300
1.950
Đá Nâu Daino
1.800
2.050
1.650
Đá Nâu Dark Emperador
1.500
1.700
1.350
Đá Nâu Baltic
1.380
1.580
1.100
Đá Nâu Walnut
2.600
2.900
2.400
Đá Xanh Rể Cây
1.650
1.850
1.500
Đá Xanh Napoli
1.250
1.450
1.100
Đá Xanh Phan Rang
850
1.050
700
Đá Xanh Bướm Brazil
1.550
1.750
1.400
Đá  Xanh Xám Xà Cừ
1.500
1.700
1.350
Đá Xanh Ngọc Na Uy
2.100
2.400
1.900
Đá Xanh Brazil
1.150
1.350
1.000
Đá Xanh Bahia
1.200
1.400
1.100
Đá Xanh Nam Mỹ
1.100
1.300
950
Đá Xanh Cừ
1.100
1.300
950
Đá Xanh Mắt Mèo
1.250
1.450
1.100
Đá Xanh Oyster Blue
6.200
6.700
5.000
Đá Xanh Onix
7.200
7.700
5.400
Đá Hồng Gia Lai
700
900
600
Đá Hồng Bình Định
750
950
650
Đá Hồng Onice Venato
6.500
6.900
6.100
Đá Hồng Botticino
2.050
2.250
1.900
Đá Hồng Cream Nova
2.100
2.300
1.950
Đá Hồng Ban Đêm
650
850
550
Đá Hông Sò
2.100
2.300
1.900
Đá Tím Mông Cổ
500
700
400
Đá Tím Hoa Cà
650
850
550
Đá Tím Khánh Hòa
670
870
570
Đá Tím Sa Mạc
1.250
1.450
1.100
Đá Xà Cừ Ánh Tím
1.800
2.100
1.300
Đá Tím Phù Cát Bình Định
650
850
550
Đá Tím Azul Pearl
6.500
7.000
6.100
Đá Kem Navona
2.200
2.400
2.000
Đá Kem Oman
1.800
2.100
1.700
Đá Kem Classico
1.900
2.100
1.700
Đá Kem Chỉ Đỏ
1.800
2.100
1.600
Đá Kem Crema Marfil
2.200
2.500
1.900
Đá Xám Phước Hòa
800
950
600
Đá Xám Vân Gỗ
1.900
2.200
1.650
Đá Xám Rainbow Silver
5.000
5.400
3.500
Đá Xám Ninh Bình
1.550
1.700
1.400
Đá Royal Black
Đá Royal Black
2.400
2.600
2.100
Đá Yellow Wood Italia
Đá yellow wood italia
2.700
2.900
2.400
Đá Desert gold
Đá Desert gold
2.400
2.600
2.100
Đá Himalayan Black
 Đá Himalayan Black
2.400
2.600
2.100
Đá Yellow Brazil
Đá Granite Yellow Brazil
2.200
2.400
2.000
Đá granite Gold Brazil
Đá granite Gold Brazil
2.400
2.600
2.100
Đá Marble Thaso White
Đá Thaso White
3.600
3.900
3.200
 
 

Báo giá nhanh

Số điện thoai

Nội dung yêu cầu

File đính kèm (Nếu có)

doc|docx|xls

Sản phẩm bán chạy

  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : 1650000 VNĐ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : 600000 VNĐ
  • Giá : 1550000 VNĐ
  • Giá : 1900000 VNĐ
  • Giá : 1400000 VNĐ
  • 2016 Copyright © da hoa cuong minh trung. Web Design by Nina.vn