Đá hoa cương đỏ Bình Định là mẫu đá hoa cương thuộc dòng đá tự nhiên và phân khúc tầm trung trở lên. Ngoài ra, người ta cũng biết tới loại đá này với tên gọi khác là đá đỏ ruby Bình Định, nhằm giúp phân biệt hai dòng đỏ và dòng đỏ nhạt.
Vì hai dòng đá này có giá chênh lệch nhau khá lớn, nên nếu bạn chưa phân biệt được đâu mới chính là loại đá granite đỏ Bình Định. Thì đừng nên bỏ qua bài viết này nhé!
Độ khó của việc nhận biết đúng đá đỏ Bình Định
Hiện nay, nhiều cơ sở đá chỉ nhập duy nhất loại đá đỏ nhạt Bình Định. Tuy nhiên, họ gia công và xử lý bề mặt theo hai chiều hướng:
- Đánh bóng đậm hơn và sáng hơn, khiến đá có xu hướng hao hao giống đá đỏ Ruby Bình Định.
- Gia công sơ sài, đánh bóng vừa phải để có màu xỉn hơn. Khi so sánh với mẫu được đánh bóng thì có sự khác biệt về màu sắc. Và mẫu này họ gọi là đá đỏ nhạt Bình Định.
Nếu bạn chưa từng tiếp xúc hoặc chưa có trải nghiệm tại nhiều nơi như: nhà hàng, khách sạn, khu nghỉ dưỡng và một số club cao cấp. Thì phần lớn bạn sẽ bị nhầm vì chính màu sắc và độ bóng của đá.
Trung bình, đá đỏ nhạt có giá chỉ bằng 50-60% đá đỏ ruby. Nên khi lựa chọn mẫu đá hoa cương đỏ Bình Định không đúng thì bạn sẽ MẤT rất nhiều tiền oan.
Cách phân biệt và lựa chọn đúng đá granite đỏ Bình Định
Cách phân biệt chính xác nhất là dựa trên thang đo độ màu sắc của đá hoa cương đỏ Bình Định.
- Đá đỏ Bình Định 100% sẽ có màu hồng nghiêng về ruby. Và khi bạn nhìn xa 1-2 m, màu đá mới thực sự là màu ruby đỏ.
- Đá đỏ nhạt Bình Định 100% thì màu nghiêng về hồng cánh sen. Và khi bạn nhìn 1-2m, màu hồng sẽ nhạt hơn, khi đó màu của đá sẽ không còn gam màu đỏ đậm.
Điều này chỉ đúng với cùng cơ sở cung cấp 2 loại đá trên và sử dụng cùng cách đánh bóng mặt đá. Thế nên, khi lựa chọn đúng đá hoa cương đỏ Bình Định, bạn hãy chọn lọc cơ sở uy tín để tin mua.
Có những cách sau giúp bạn tìm ĐÚNG cơ sở mình CẦN.
- Cơ sở có địa chỉ cụ thể và bạn trực tiếp đến xem xét đá thực tế.
- Cơ sở có quy định và điều khoản rõ ràng. Đặc biệt, nhân viên tư vấn có chuyên môn, gặp vấn đề gì cũng đưa ra được chính xác đáp án bạn cần.
- Giá đá đỏ ruby Bình Định thi công trọn gói là bao nhiêu. Và tay nghề thợ qua các dự án thực tế như thế nào.
Bạn hãy inbox mạnh dạn hỏi về thực tế công trình hoặc gửi email báo giá cùng các vấn đề thi công thiết kế liên quan. Sau đó hãy so sánh chúng để lựa chọn tốt nhất. Nhưng hãy nhớ, hãy đề cao sự uy tín và chất lượng thi công lên trên yếu tố giá. Vì giá tiền sẽ tương xứng với giá trị, đặc biệt là trong thi công công trình dân dụng.
Địa chỉ uy tín về đá hoa cương đỏ Bình Định
CÔNG TY TNHH ĐÁ HOA CƯƠNG TẤN TRUNG là công ty chuyên cung cấp và thi công trọn gói đá hoa cương đỏ Bình Định chất lượng và giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Chúng tôi cam kết về 100% là đá tự nhiên thuộc dòng đá granite đỏ Bình Định. Màu sắc của đá là màu ruby đậm. Cùng với chất lượng xử lý bề mặt bóng mịn và độ dày đá từ 18-20cm sẽ phù hợp với tất cả nhu cầu lắp ốp đá: mặt bàn, bếp, mặt tường, bếp, phòng tắm, cầu thang, nền nhà,...
Nếu bạn cần tư vấn gì thêm hoặc muốn tìm hiểu kỹ hơn thì đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi và nhận những ƯU ĐÃI về giá và các dịch vụ liên quan khác nhé!
Hình Đá
|
Tên Đá
|
Cầu Thang/m2
|
Mặt Tiền/m2
|
Mặt Bếp/m dài
|
![]() |
Đá Đen Kim Sa Trung
|
1.050
|
1.400
|
900
|
![]() |
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
|
1.250
|
1.600
|
1.100
|
![]() |
Đá Đen Ấn Độ
|
1,250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Đen Bazan
|
1.150
|
1.450
|
1.000
|
![]() |
Đá Đen Huế
|
900
|
1.150
|
750
|
![]() |
Đá Xà Cừ Xanh Đen
|
1.600
|
1.800
|
1.400
|
![]() |
Đá Đen Phú Yên
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
![]() |
Đá Đen Long Chuột
|
750
|
900
|
650
|
![]() |
Đá Đen Mexico
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Đen Absolute
|
1.450
|
1.650
|
1.250
|
![]() |
Đá Đen Sông Hinh
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Xanh Đen Campuchia
|
760
|
1.100
|
660
|
![]() |
Đá Đen Tia Chớp
|
1.600
|
1.750
|
1.400
|
![]() |
Đá Đen An Lão
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Trắng Bình Định
|
700
|
900
|
600
|
![]() |
Đá Trắng Tây Ban Nha
|
650
|
800
|
550
|
![]() |
Đá Trắng Ấn Độ
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Trắng Mắt Rồng
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Trắng Suối Lau
|
600
|
750
|
500
|
![]() |
Đá Trắng Tư Bản
|
900
|
1.050
|
780
|
![]() |
Đá Trắng Ánh Kim
|
650
|
850
|
500
|
![]() |
Đá Trắng Sứ Dẻo
|
1.800
|
2.200
|
1.600
|
![]() |
Đá Trắng Đường
|
700
|
850
|
600
|
![]() |
Đá Trắng Moka
|
900
|
1.050
|
750
|
|
Đá Trắng Volakas Ý
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Trắng Canara Ý
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Trắng Nha Sĩ
|
900
|
1.050
|
800
|
|
Đá Trắng Muối
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
![]() |
Đá Trắng Polaris
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Trắng Phan Rang
|
650
|
800
|
550
|
![]() |
Đá Trắng Sa Mạc
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
![]() |
Đá Xà Cừ Xám Trắng
|
1.400
|
1.600
|
1.200
|
![]() |
Đá Trắng Vân Mây
|
900
|
1.050
|
800
|
![]() |
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Đỏ Ruby Bình Định
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Đỏ Japan
|
800
|
950
|
700
|
![]() |
Đá Đỏ Phần Lan
|
1.320
|
1.470
|
1.170
|
![]() |
Đá Đỏ Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
![]() |
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
|
700
|
850
|
600
|
![]() |
Đá Đỏ Anh Quốc
|
1.200
|
1.350
|
1.050
|
![]() |
Đá Đỏ Huyết Dụ
|
1.450
|
1.600
|
1.300
|
![]() |
Đá Vàng Bình Định Đậm
|
900
|
1.050
|
750
|
![]() |
Đá Vàng Ai Cạp
|
1.200
|
1.400
|
1.050
|
![]() |
Đá Vàng Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
![]() |
Đá Vàng Bướm
|
1.450
|
1.650
|
1.300
|
![]() |
Đá Vàng Brazil
|
1.850
|
2.050
|
1.700
|
![]() |
Đá Vàng Da Báo
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Vàng Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
![]() |
Đá Vàng Saphia
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Vàng Thạch Anh
|
900
|
1.100
|
750
|
![]() |
Đá Vàng Onice Opium
|
6.000
|
6.300
|
5.700
|
![]() |
Đá Vàng Anh Quốc
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Xà Cừ Ánh Vàng
|
1.550
|
1.750
|
1.250
|
![]() |
Đá Nâu Anh Quốc
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Nâu Tây Ban Nha
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Nâu Phần Lan
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Nâu Bone
|
1.950
|
2.150
|
1.800
|
![]() |
Đá Nâu Orange Tea
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
![]() |
Đá Nâu Daino
|
1.800
|
2.050
|
1.650
|
![]() |
Đá Nâu Dark Emperador
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
![]() |
Đá Nâu Baltic
|
1.380
|
1.580
|
1.100
|
![]() |
Đá Nâu Walnut
|
2.600
|
2.900
|
2.400
|
![]() |
Đá Xanh Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
![]() |
Đá Xanh Napoli
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Phan Rang
|
850
|
1.050
|
700
|
![]() |
Đá Xanh Bướm Brazil
|
1.550
|
1.750
|
1.400
|
![]() |
Đá Xanh Xám Xà Cừ
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
![]() |
Đá Xanh Ngọc Na Uy
|
2.100
|
2.400
|
1.900
|
![]() |
Đá Xanh Brazil
|
1.150
|
1.350
|
1.000
|
![]() |
Đá Xanh Bahia
|
1.200
|
1.400
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Nam Mỹ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Cừ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Mắt Mèo
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Oyster Blue
|
6.200
|
6.700
|
5.000
|
![]() |
Đá Xanh Onix
|
7.200
|
7.700
|
5.400
|
![]() |
Đá Hồng Gia Lai
|
700
|
900
|
600
|
![]() |
Đá Hồng Bình Định
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Hồng Onice Venato
|
6.500
|
6.900
|
6.100
|
![]() |
Đá Hồng Botticino
|
2.050
|
2.250
|
1.900
|
![]() |
Đá Hồng Cream Nova
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
![]() |
Đá Hồng Ban Đêm
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Hông Sò
|
2.100
|
2.300
|
1.900
|
![]() |
Đá Tím Mông Cổ
|
500
|
700
|
400
|
![]() |
Đá Tím Hoa Cà
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Khánh Hòa
|
670
|
870
|
570
|
![]() |
Đá Tím Sa Mạc
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xà Cừ Ánh Tím
|
1.800
|
2.100
|
1.300
|
![]() |
Đá Tím Phù Cát Bình Định
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Azul Pearl
|
6.500
|
7.000
|
6.100
|
![]() |
Đá Kem Navona
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá Kem Oman
|
1.800
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Classico
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Chỉ Đỏ
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
![]() |
Đá Kem Crema Marfil
|
2.200
|
2.500
|
1.900
|
![]() |
Đá Xám Phước Hòa
|
800
|
950
|
600
|
|
Đá Xám Vân Gỗ
|
1.900
|
2.200
|
1.650
|
![]() |
Đá Xám Rainbow Silver
|
5.000
|
5.400
|
3.500
|
![]() |
Đá Xám Ninh Bình
|
1.550
|
1.700
|
1.400
|
![]() |
Đá Royal Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá yellow wood italia
|
2.700
|
2.900
|
2.400
|
![]() |
Đá Desert gold
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Himalayan Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Granite Yellow Brazil
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá granite Gold Brazil
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Thaso White
|
3.600
|
3.900
|
3.200
|