Chi tiết sản phẩm

Đá Hoa Cương Granite Đen Nhiệt Đới (Black Markino)

Mã sản phẩm : Granite Đen Nhiệt Đới (Black Markino)
Giá : Liên hệ
Mô tả : Đá Hoa Cương Granite Đen Nhiệt Đới (Black Markino) là một loại đá granite tự nhiên, thiên nhiên, được khai thác xuất xứ từ Ấn Độ, một màu đen mịn có tia trắng dầy đặt trên bề mặt đá tạo tạo một nét đẹp tự nhiên trong xây dựng nhà ở.
Liên hệ ngay

Đá hoa cương Granite Đen Nhiệt Đới ( Black Markino ) đang là mẫu đá được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay. Với nền đen kết hợp với đường hoa văn màu trắng tuyệt đẹp, phù hợp với nhiều hạng mục thi công khác nhau. Hãy cùng Đá Hoa Cương Tấn Trung tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm này trong bài viết sau.

 

Đá Hoa Cương Granite Đen Nhiệt Đới ( Markino ) hay đá hoa cương đen sa mạc là loại đá Granite tự nhiên được Đá Hoa Cương Tấn Trung nhập khẩu trực tiếp từ Ấn Độ. Đây là dòng đá lửa xâm nhập Felsic có màu đen bóng xen kẽ là những dải vân trắng như dải cát trên sa mạc, thích hợp với nhiều hạng mục trang trí nội - ngoại thất. 

 

Nếu bạn đang quan tâm đến dòng đá này, theo dõi thêm các thông tin chi tiết được Đá Hoa Cương Tấn Trung chia sẻ trong bài viết sau.

 

Ưu điểm nổi bật của đá hoa cương Granite Đen Nhiệt Đới

 

da-hoa-cuong-granite-den-nhiet-doi-black-markino

 

Đá hoa cương Granite Đen Nhiệt Đới là mẫu đá hoa cương cao cấp nhập ngoại được các gia chủ cực kỳ yêu thích. Vì nó sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như sau:

 

+ Độ bề cao: Dòng đá Granite tự nhiên có độ bền cao và đá đen sa mạc cũng không ngoại lệ. Chúng sở hữu đầy đủ các tính chất nổi bật của đá hoa cương như chống thấm tốt, độ nén cao, chịu được ma sát và va đập mạnh. Đặc biệt, màu đá không bị phai theo thời gian, chống trầy xước, chịu được nhiệt độ cao...

 

+ Tính thẩm mỹ cao: Với màu chủ đạo là màu đen kết hợp với hoa văn cuốn hút như một dải sa mạc tự nhiên đem lại sự sang trọng và cực kỳ thu hút, đồng thời góp phần tăng giá trị cho công trình.

 

+ Giá tốt: Thay vì sử dụng các dòng gỗ quý hiếm hay các dòng đá cao cấp nhưng độ bền kém và có mức giá cao, đá hoa cương Granite đen sa mạc là một lựa chọn hàng đầu mà bạn không thể bỏ qua. So với những ưu điểm nổi bật và độ bền vượt thời gian của dòng đá này thì mức giá thi công cực kỳ hợp lý, thậm chí là quá rẻ.

 

Ứng dụng của đá hoa cương Đen Nhiệt Đới

 

da-hoa-cuong-granite-den-nhiet-doi-black-markino

 

Hiện nay, đá hoa cương Đen Nhiệt Đới có thể ứng dụng linh hoạt cho nhiều hạng mục thi công khác nhau, điển hình như:

 

+ Thi công ốp lát cầu thang;

+ Thi công ốp mặt tiền;

+ Thi công làm bàn đá lavabo, bàn ăn, bàn bếp;

+ Thi công ốp lát cốt nhà, bậc tam cấp;

+ Thi công lát nền nhà, ốp tường...

 

Bảng báo giá thi công đá hoa cương Granite Đen Nhiệt Đới (Black Markino)

 

ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính m dài) 

 

Hình Đá
Tên Đá 
Cầu Thang/m2
Mặt Tiền/m2
Mặt Bếp/m dài
     
Đá Đen Kim Sa Trung
1.050
1.400
900
 
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
1.250
1.600
1.100
Đá Đen Ấn Độ
1,250
1.450
1.100
Đá Đen Bazan
1.150
1.450
1.000
Đá Đen Huế
900
1.150
750
Đá Xà Cừ Xanh Đen
1.600
1.800
1.400
Đá Đen Phú Yên
1.150
1.300
1.000
Đá Đen Long Chuột
750
900
650
Đá Đen Mexico
900
1.050
770
Đá Đen Absolute
1.450
1.650
1.250
Đá Đen Sông Hinh
900
1.050
770
Đá Xanh Đen Campuchia
760
1.100
660
Đá Đen Tia Chớp
1.600
1.750
1.400
Đá Đen An Lão
900
1.050
770
Đá Trắng Bình Định
700
900
600
Đá Trắng Tây Ban Nha
650
800
550
Đá Trắng Ấn Độ
750
950
650
Đá Trắng Mắt Rồng
750
950
650
Đá Trắng Suối Lau
600
750
500
Đá Trắng Tư Bản
900
1.050
780
Đá Trắng Ánh Kim
650
850
500
Đá Trắng Sứ Dẻo
1.800
2.200
1.600
Đá Trắng Đường
700
850
600
Đá Trắng Moka
900
1.050
750
Đá Trắng Volakas Ý
1.700
1.900
1.550
Đá Trắng Canara Ý
1.900
2.100
1.700
Đá Trắng Nha Sĩ
900
1.050
800
Đá Trắng Muối
1.800
2.100
1.600
Đá Trắng Polaris
1.700
1.900
1.550
Đá Trắng Phan Rang
650
800
550
Đá Trắng Sa Mạc
1.150
1.300
1.000
Đá Xà Cừ Xám Trắng
1.400
1.600
1.200
Đá Trắng Vân Mây
900
1.050
800
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil
1.700
1.900
1.550
Đá Đỏ Ruby Bình Định
1.250
1.450
1.100
Đá Đỏ Japan
800
950
700
Đá Đỏ Phần Lan
1.320
1.470
1.170
Đá Đỏ Sa Mạc
1.280
1.480
1.100
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
700
850
600
Đá Đỏ Anh Quốc
1.200
1.350
1.050
Đá Đỏ Huyết Dụ
1.450
1.600
1.300
Đá Vàng Bình Định Đậm
900
1.050
750
Đá Vàng Ai Cạp
1.200
1.400
1.050
Đá Vàng Rể Cây
1.650
1.850
1.500
Đá Vàng Bướm
1.450
1.650
1.300
Đá Vàng Brazil
1.850
2.050
1.700
Đá Vàng Da Báo
1.400
1.600
1.250
Đá Vàng Sa Mạc
1.280
1.480
1.100
Đá Vàng Saphia
1.400
1.600
1.250
Đá Vàng Thạch Anh
900
1.100
750
Đá Vàng Onice Opium
6.000
6.300
5.700
Đá Vàng Anh Quốc
1.400
1.600
1.250
Đá Xà Cừ Ánh Vàng
1.550
1.750
1.250
Đá Nâu Anh Quốc
1.100
1.300
950
Đá Nâu Tây Ban Nha
1.400
1.600
1.250
Đá Nâu Phần Lan
1.250
1.450
1.100
Đá Nâu Bone
1.950
2.150
1.800
Đá Nâu Orange Tea
2.100
2.300
1.950
Đá Nâu Daino
1.800
2.050
1.650
Đá Nâu Dark Emperador
1.500
1.700
1.350
Đá Nâu Baltic
1.380
1.580
1.100
Đá Nâu Walnut
2.600
2.900
2.400
Đá Xanh Rể Cây
1.650
1.850
1.500
Đá Xanh Napoli
1.250
1.450
1.100
Đá Xanh Phan Rang
850
1.050
700
Đá Xanh Bướm Brazil
1.550
1.750
1.400
Đá  Xanh Xám Xà Cừ
1.500
1.700
1.350
Đá Xanh Ngọc Na Uy
2.100
2.400
1.900
Đá Xanh Brazil
1.150
1.350
1.000
Đá Xanh Bahia
1.200
1.400
1.100
Đá Xanh Nam Mỹ
1.100
1.300
950
Đá Xanh Cừ
1.100
1.300
950
Đá Xanh Mắt Mèo
1.250
1.450
1.100
Đá Xanh Oyster Blue
6.200
6.700
5.000
Đá Xanh Onix
7.200
7.700
5.400
Đá Hồng Gia Lai
700
900
600
Đá Hồng Bình Định
750
950
650
Đá Hồng Onice Venato
6.500
6.900
6.100
Đá Hồng Botticino
2.050
2.250
1.900
Đá Hồng Cream Nova
2.100
2.300
1.950
Đá Hồng Ban Đêm
650
850
550
Đá Hông Sò
2.100
2.300
1.900
Đá Tím Mông Cổ
500
700
400
Đá Tím Hoa Cà
650
850
550
Đá Tím Khánh Hòa
670
870
570
Đá Tím Sa Mạc
1.250
1.450
1.100
Đá Xà Cừ Ánh Tím
1.800
2.100
1.300
Đá Tím Phù Cát Bình Định
650
850
550
Đá Tím Azul Pearl
6.500
7.000
6.100
Đá Kem Navona
2.200
2.400
2.000
Đá Kem Oman
1.800
2.100
1.700
Đá Kem Classico
1.900
2.100
1.700
Đá Kem Chỉ Đỏ
1.800
2.100
1.600
Đá Kem Crema Marfil
2.200
2.500
1.900
Đá Xám Phước Hòa
800
950
600
Đá Xám Vân Gỗ
1.900
2.200
1.650
Đá Xám Rainbow Silver
5.000
5.400
3.500
Đá Xám Ninh Bình
1.550
1.700
1.400
Đá Royal Black
Đá Royal Black
2.400
2.600
2.100
Đá Yellow Wood Italia
Đá yellow wood italia
2.700
2.900
2.400
Đá Desert gold
Đá Desert gold
2.400
2.600
2.100
Đá Himalayan Black
 Đá Himalayan Black
2.400
2.600
2.100
Đá Yellow Brazil
Đá Granite Yellow Brazil
2.200
2.400
2.000
Đá granite Gold Brazil
Đá granite Gold Brazil
2.400
2.600
2.100
Đá Marble Thaso White
Đá Thaso White
3.600
3.900
3.200
Quý khách vui lòng điền thông tin Vào Báo Gía Nhanh !

⇒ Miễn phí tư vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi

 

*LƯU Ý: Mức giá chỉ mang tính chất tham khảo vì có thể thay đổi theo thời gian, để biết thêm mức giá chính xác nhất và chi tiết từng hạng mục, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline: 0938.311.767 ( Mr Trung ) để được hỗ trợ nhanh nhất.

 

Lợi ích chọn mua đá hoa cương Đen Nhiệt Đới tại Đá Hoa Cương Tấn Trung

 

da-hoa-cuong-granite-den-nhiet-doi-black-markino

 

Khi mua chọn mua đá hoa cương Granite Đen Nhiệt Đới do Đá Hoa Cương Tấn Trung cung cấp và thi công, bạn sẽ nhận được những lợi ích sau:

 

+ Tất cả các sản phẩm công ty cung cấp đều đạt chuẩn chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng;

+ Nhận thi công ốp lát với quy trình chuyên nghiệp, chuẩn kỹ thuật và đúng tiến độ đề ra;

+ Công khai niêm yết giá trên Website;

+ Giá thi công hợp lý, cạnh tranh nhất thị trường;

+ Bảo hành sản phẩm dài lâu, bảo trì và bảo dưỡng định kỳ;

+ Luôn có sẵn hàng tại xưởng, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng;

+ Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.

 

Qua bài viết này, nếu bạn đang có nhu cầu mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ thi công đá hoa cương Granite Đen Nhiệt Đới (Black Markino) với mức chi phí hợp lý và bảo hành đầy đủ, thì hãy liên hệ ngay với Đá Hoa Cương Tấn Trung để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất nhé.

Báo giá nhanh

Số điện thoai

Nội dung yêu cầu

File đính kèm (Nếu có)

doc|docx|xls

Sản phẩm bán chạy

  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : 1650000 VNĐ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : 600000 VNĐ
  • Giá : 1550000 VNĐ
  • Giá : 1900000 VNĐ
  • Giá : 1400000 VNĐ
  • 2016 Copyright © da hoa cuong minh trung. Web Design by Nina.vn