Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm các thông tin chi tiết về đá hoa cương Kuppam Green (Xanh Sa Mạc)? Chắc chắn bạn sẽ không thể bỏ lỡ những chia sẻ của Đá Hoa Cương Tấn Trung trong nội dung bài viết này.
Đá hoa cương Kuppam Green còn có tên gọi khác là đá hoa cương Xanh Sa Mạc, đây là dòng đá Granite tự nhiên được khai thác từ các mỏ đá lớn của Ấn Độ.
Tại thị trường Việt Nam, loại đá Granite Kuppam Green được đưa vào sử dụng cho các công trình nhà ở, biệt thự, villa và nhiều hạng mục thi công khác nhau. Nếu bạn đang quan tâm và muốn tìm hiểu thêm về dòng đá này, hãy khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích dưới đây.
Đặc tính của đá hoa cương Kuppam Green
Đá hoa cương Kuppam Green thuộc dòng đá Granite được khai thác tại vùng ven của Ấn Độ và được Đá Hoa Cương Tấn Trung nhập khẩu trực tiếp về Việt Nam. Bởi lẽ đó, dòng đá này mang những đặc tính nổi bật của đá hoa cương như:
+ Màu sắc của đá được thể hiện rõ nét trên từng đường vân, với nền xanh vân xám trắng như lượn sóng hay các dải trên sa mạc, tạo nên nét đặc trưng và khác biệt cho dòng đá này;
+ Khả năng chống mài mòn, ăn mòn acid và chịu lực cực kỳ tốt;
+ Độ cứng của đá từ mức 6-7 chỉ đứng sau kim cương theo bảng đo độ cứng khoáng vật Mohs, nên khó bị trầy xước, tuổi thọ cao và chịu được lực lớn;
+ Khả năng chịu được nhiệt độ cao, chống cháy;
+ Độ rỗng của đá vô cùng thấp nên các vi khuẩn, nấm mốc không thể xâm nhập;
+ Khả năng chống hấp thụ nước tốt, chống ẩm chống thấm hiệu quả, phù hợp với khí hậu của Việt Nam.
Các hạng mục thi công đá hoa cương Kuppam Green
Với những đặc tính nổi bật trên, sản phẩm này thường được sử dụng cho nhiều hạng mục thi công khác nhau, điển hình như:
+ Thi công mặt tiền, ốp cột nhà;
+ Thi công cầu thang, bậc tam cấp và lát sàn;
+ Thi công ốp tường, làm mặt bàn, bàn bếp và lavabo;
+ Thi công mặt thang máy;
+ Thi công làm vách ngăn phòng khách...
Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương Kuppam Green
ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Hình Đá
|
Tên Đá
|
Cầu Thang/m2
|
Mặt Tiền/m2
|
Mặt Bếp/m dài
|
![]() |
Đá Đen Kim Sa Trung
|
1.050
|
1.400
|
900
|
![]() |
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
|
1.250
|
1.600
|
1.100
|
![]() |
Đá Đen Ấn Độ
|
1,250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Đen Bazan
|
1.150
|
1.450
|
1.000
|
![]() |
Đá Đen Huế
|
900
|
1.150
|
750
|
![]() |
Đá Xà Cừ Xanh Đen
|
1.600
|
1.800
|
1.400
|
![]() |
Đá Đen Phú Yên
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
![]() |
Đá Đen Long Chuột
|
750
|
900
|
650
|
![]() |
Đá Đen Mexico
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Đen Absolute
|
1.450
|
1.650
|
1.250
|
![]() |
Đá Đen Sông Hinh
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Xanh Đen Campuchia
|
760
|
1.100
|
660
|
![]() |
Đá Đen Tia Chớp
|
1.600
|
1.750
|
1.400
|
![]() |
Đá Đen An Lão
|
900
|
1.050
|
770
|
![]() |
Đá Trắng Bình Định
|
700
|
900
|
600
|
![]() |
Đá Trắng Tây Ban Nha
|
650
|
800
|
550
|
![]() |
Đá Trắng Ấn Độ
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Trắng Mắt Rồng
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Trắng Suối Lau
|
600
|
750
|
500
|
![]() |
Đá Trắng Tư Bản
|
900
|
1.050
|
780
|
![]() |
Đá Trắng Ánh Kim
|
650
|
850
|
500
|
![]() |
Đá Trắng Sứ Dẻo
|
1.800
|
2.200
|
1.600
|
![]() |
Đá Trắng Đường
|
700
|
850
|
600
|
![]() |
Đá Trắng Moka
|
900
|
1.050
|
750
|
|
Đá Trắng Volakas Ý
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Trắng Canara Ý
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Trắng Nha Sĩ
|
900
|
1.050
|
800
|
|
Đá Trắng Muối
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
![]() |
Đá Trắng Polaris
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Trắng Phan Rang
|
650
|
800
|
550
|
![]() |
Đá Trắng Sa Mạc
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
![]() |
Đá Xà Cừ Xám Trắng
|
1.400
|
1.600
|
1.200
|
![]() |
Đá Trắng Vân Mây
|
900
|
1.050
|
800
|
![]() |
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
![]() |
Đá Đỏ Ruby Bình Định
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Đỏ Japan
|
800
|
950
|
700
|
![]() |
Đá Đỏ Phần Lan
|
1.320
|
1.470
|
1.170
|
![]() |
Đá Đỏ Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
![]() |
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
|
700
|
850
|
600
|
![]() |
Đá Đỏ Anh Quốc
|
1.200
|
1.350
|
1.050
|
![]() |
Đá Đỏ Huyết Dụ
|
1.450
|
1.600
|
1.300
|
![]() |
Đá Vàng Bình Định Đậm
|
900
|
1.050
|
750
|
![]() |
Đá Vàng Ai Cạp
|
1.200
|
1.400
|
1.050
|
![]() |
Đá Vàng Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
![]() |
Đá Vàng Bướm
|
1.450
|
1.650
|
1.300
|
![]() |
Đá Vàng Brazil
|
1.850
|
2.050
|
1.700
|
![]() |
Đá Vàng Da Báo
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Vàng Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
![]() |
Đá Vàng Saphia
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Vàng Thạch Anh
|
900
|
1.100
|
750
|
![]() |
Đá Vàng Onice Opium
|
6.000
|
6.300
|
5.700
|
![]() |
Đá Vàng Anh Quốc
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Xà Cừ Ánh Vàng
|
1.550
|
1.750
|
1.250
|
![]() |
Đá Nâu Anh Quốc
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Nâu Tây Ban Nha
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
![]() |
Đá Nâu Phần Lan
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Nâu Bone
|
1.950
|
2.150
|
1.800
|
![]() |
Đá Nâu Orange Tea
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
![]() |
Đá Nâu Daino
|
1.800
|
2.050
|
1.650
|
![]() |
Đá Nâu Dark Emperador
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
![]() |
Đá Nâu Baltic
|
1.380
|
1.580
|
1.100
|
![]() |
Đá Nâu Walnut
|
2.600
|
2.900
|
2.400
|
![]() |
Đá Xanh Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
![]() |
Đá Xanh Napoli
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Phan Rang
|
850
|
1.050
|
700
|
![]() |
Đá Xanh Bướm Brazil
|
1.550
|
1.750
|
1.400
|
![]() |
Đá Xanh Xám Xà Cừ
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
![]() |
Đá Xanh Ngọc Na Uy
|
2.100
|
2.400
|
1.900
|
![]() |
Đá Xanh Brazil
|
1.150
|
1.350
|
1.000
|
![]() |
Đá Xanh Bahia
|
1.200
|
1.400
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Nam Mỹ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Cừ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
![]() |
Đá Xanh Mắt Mèo
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xanh Oyster Blue
|
6.200
|
6.700
|
5.000
|
![]() |
Đá Xanh Onix
|
7.200
|
7.700
|
5.400
|
![]() |
Đá Hồng Gia Lai
|
700
|
900
|
600
|
![]() |
Đá Hồng Bình Định
|
750
|
950
|
650
|
![]() |
Đá Hồng Onice Venato
|
6.500
|
6.900
|
6.100
|
![]() |
Đá Hồng Botticino
|
2.050
|
2.250
|
1.900
|
![]() |
Đá Hồng Cream Nova
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
![]() |
Đá Hồng Ban Đêm
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Hông Sò
|
2.100
|
2.300
|
1.900
|
![]() |
Đá Tím Mông Cổ
|
500
|
700
|
400
|
![]() |
Đá Tím Hoa Cà
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Khánh Hòa
|
670
|
870
|
570
|
![]() |
Đá Tím Sa Mạc
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
![]() |
Đá Xà Cừ Ánh Tím
|
1.800
|
2.100
|
1.300
|
![]() |
Đá Tím Phù Cát Bình Định
|
650
|
850
|
550
|
![]() |
Đá Tím Azul Pearl
|
6.500
|
7.000
|
6.100
|
![]() |
Đá Kem Navona
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá Kem Oman
|
1.800
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Classico
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
![]() |
Đá Kem Chỉ Đỏ
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
![]() |
Đá Kem Crema Marfil
|
2.200
|
2.500
|
1.900
|
![]() |
Đá Xám Phước Hòa
|
800
|
950
|
600
|
|
Đá Xám Vân Gỗ
|
1.900
|
2.200
|
1.650
|
![]() |
Đá Xám Rainbow Silver
|
5.000
|
5.400
|
3.500
|
![]() |
Đá Xám Ninh Bình
|
1.550
|
1.700
|
1.400
|
![]() |
Đá Royal Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá yellow wood italia
|
2.700
|
2.900
|
2.400
|
![]() |
Đá Desert gold
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Himalayan Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Granite Yellow Brazil
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
![]() |
Đá granite Gold Brazil
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
![]() |
Đá Thaso White
|
3.600
|
3.900
|
3.200
|
*LƯU Ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để nắm rõ mức giá thi công chính xác nhất của dòng đá Kuppam Green này, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline: 0938.311.767 (Mr Trung) để được hỗ trợ tốt nhất.
Vì sao nên mua đá Kuppam Green tại Đá Hoa Cương Tấn Trung?
Khi chọn mua đá hoa cương Kuppam Green chất lượng tại Đá Hoa Cương Tấn Trung, quyền lợi của bạn sẽ được chúng tôi đặt lên đầu với những cam kết sau:
+ Cung cấp dòng đá chất lượng và có đầy đủ chứng nhận xuất xứ, kiểm định chất lượng;
+ Bảo hành dài lâu;
+ Nhận thiết kế và thi công nhanh chóng - chuyên nghiệp - an toàn - đúng kỹ thuật;
+ Đội ngũ thợ thi công lành nghề, có kinh nghiệm thi công nhiều công trình và dự án lớn nhỏ tại TPHCM;
+ Có sẵn hàng, đảm bảo cung ứng và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng;
+ Tư vấn miễn phí, nhiệt tình 24/7;
+ Giá cả hợp lý, luôn báo giá chi tiết từng hạng mục, gửi mẫu miễn phí đến tận tay khách hàng;
+ Thời gian giao hàng nhanh chóng, đúng theo tiến độ đã cao kết;
+ Sẵn sàng đổi trả nếu sản phẩm không đúng với giới thiệu.
Với những thông tin được chia sẻ trên bài, nếu bạn đang có nhu cầu mua đá hoa cương Kuppam Green được nhập khẩu chính hãng với mức giá tốt. Liên hệ ngay với Đá Hoa Cương Tấn Trung để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất trong ngày.