Chi tiết sản phẩm

Đá Hồng Gia Lai

Mã sản phẩm :
Giá : Liên hệ
Mô tả : Cung cấp sỉ & thi công các công trình về đá hoa cương Hồng Gia Lai | Mọi Thông tin chi tiết xin quý khách vui lòng liên hệ về công ty chúng tôi để được báo giá cụ thể tư vấn và giao mẫu tại công trình miễn phí.
Liên hệ ngay

da-hong-gia-lai

Đá Hồng Gia Lai

  1. Đá granite tại gia lai

  2. Đá hoa cương gia lai

  3. Cầu thang đá hồng gia lai

  4. Đá hồng gia lai ốp mặt tiền đẹp

  5. Đá granite hồng gia lai lát nền loại tốt

Để giúp bạn có những kiến thức về dòng đá granite Hồng Gia Lai. Và cả địa chỉ uy tín cung cấp đá Hồng Gia Lai rẻ và có nhiều năm thi công ốp lát đá. Thì hãy cùng chúng tôi cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

Đá Hoa Cương Hồng Gia Lai có gì khác biệt?

Điểm khác biệt đầu tiên đến từ dòng đá hoa cương Hồng Gia Lai là dòng đá tự nhiên 100% của Việt Nam. Do đó, giá thành rẻ hơn nhiều so với các mẫu đá ngoại nhập.

Điểm thứ hai là kết cấu. Vì là dòng đá tự nhiên, nên kết cấu của đá cho phép người dùng tác động ngoại lực rất lớn mà không gây hư hại lên bề mặt. Ngoài ra khả năng chống xước, chống nước giúp bạn dễ dàng vệ sinh hơn.

Điểm thứ ba về màu sắc đá Hồng Gia Lai. Bề mặt đá sau khi gia công sẽ mang độ bóng nhất định. Kèm theo gam màu hồng sáng chủ đạo (chỉ có 1 vài đá granite tự nhiên có màu hồng giá rẻ) sẽ giúp khu vực ốp lát của bạn nổi trội hơn rất nhiều.

Điểm cuối cùng là hoạ tiết đá granite Hồng Gia Lai. Là một trong các dòng đá tự nhiên không có tia sáng (vân sáng dạng tia sét). Nên, hoạ tiết đá là tổ hợp các hình hạt đá đa diện góc cạnh, cực kỳ đẹp. Điểm này cũng là điểm đặc biệt ít dòng đá tự nhiên sở hữu.

Đặt đá hoa cương Hồng Gia Lai ở đâu giá tốt, chất lượng cao?

CÔNG TY TNHH ĐÁ HOA CƯƠNG là công ty chuyên cung cấp sỉ lẻ và thi công đá hoa cương Hồng Gia Lai giá tốt và chất lượng cao. Đến với chúng tôi, bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích khi:

- Giá thi công đá hoa cương chỉ từ 600-900 ngàn/m2 tuỳ thuộc khu vực ốp lát (mặt bếp, cầu thang, mặt tiền, nền nhà,....). Đây là mức giá rẻ nhất hiện nay. Tuy nhiên, để báo giá chính xác nhất hãy liên hệ trực tiếp chúng tôi (Vì dựa theo lô đá có hoạ tiết độc đáo hay không và giá đá thị trường mà có sự thay đổi).

- Chúng tôi cung cấp số lượng sỉ, nên khi bạn có nhu cầu càng lớn, giá đá Hồng Gia Lai càng rẻ.

- Chất lượng thi công chúng tôi đảm bảo:

+ Cam kết về thợ nghề lát ốp: có kinh nghiệm thực tế, nói không với thợ tay "mơ".

+ Cam kết độ hoàn thiện: khi đường vân đá (nếu có) sẽ phù hợp với dòng chảy (hoạ tiết đối với một số dòng đá có dòng chảy màu); các đường chỉ thi công đồng đều và độ cân bằng mặt phẳng 180 độ, không cong vênh, chênh lệch.

Ngoài ra khi lựa chọn Granite, bạn có thể hoàn toàn thay thế giải pháp dùng gạch bóng kiếng có cùng giá thành. Đá hoa cương Hồng Gia Lai sẽ giúp bạn có phong cách sống sang trọng hơn, giá thành rẻ hơn cũng như độ bền theo thời gian.

Vậy còn chờ gì mà không liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất qua:

Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 

Tất cả là Đá Tự Nhiên, đv: 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)

Hình Đá
Tên Đá 
Cầu Thang/m2
Mặt Tiền/m2
Mặt Bếp/m dài
     
Đá Đen Kim Sa Trung
1.050
1.400
900
 
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
1.250
1.600
1.100
Đá Đen Ấn Độ
1,250
1.450
1.100
Đá Đen Bazan
1.150
1.450
1.000
Đá Đen Huế
900
1.150
750
Đá Xà Cừ Xanh Đen
1.600
1.800
1.400
Đá Đen Phú Yên
1.150
1.300
1.000
Đá Đen Long Chuột
750
900
650
Đá Đen Mexico
900
1.050
770
Đá Đen Absolute
1.450
1.650
1.250
Đá Đen Sông Hinh
900
1.050
770
Đá Xanh Đen Campuchia
760
1.100
660
Đá Đen Tia Chớp
1.600
1.750
1.400
Đá Đen An Lão
900
1.050
770
Đá Trắng Bình Định
700
900
600
Đá Trắng Tây Ban Nha
650
800
550
Đá Trắng Ấn Độ
750
950
650
Đá Trắng Mắt Rồng
750
950
650
Đá Trắng Suối Lau
600
750
500
Đá Trắng Tư Bản
900
1.050
780
Đá Trắng Ánh Kim
650
850
500
Đá Trắng Sứ Dẻo
1.800
2.200
1.600
Đá Trắng Đường
700
850
600
Đá Trắng Moka
900
1.050
750
Đá Trắng Volakas Ý
1.700
1.900
1.550
Đá Trắng Canara Ý
1.900
2.100
1.700
Đá Trắng Nha Sĩ
900
1.050
800
Đá Trắng Muối
1.800
2.100
1.600
Đá Trắng Polaris
1.700
1.900
1.550
Đá Trắng Phan Rang
650
800
550
Đá Trắng Sa Mạc
1.150
1.300
1.000
Đá Xà Cừ Xám Trắng
1.400
1.600
1.200
Đá Trắng Vân Mây
900
1.050
800
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil
1.700
1.900
1.550
Đá Đỏ Ruby Bình Định
1.250
1.450
1.100
Đá Đỏ Japan
800
950
700
Đá Đỏ Phần Lan
1.320
1.470
1.170
Đá Đỏ Sa Mạc
1.280
1.480
1.100
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
700
850
600
Đá Đỏ Anh Quốc
1.200
1.350
1.050
Đá Đỏ Huyết Dụ
1.450
1.600
1.300
Đá Vàng Bình Định Đậm
900
1.050
750
Đá Vàng Ai Cạp
1.200
1.400
1.050
Đá Vàng Rể Cây
1.650
1.850
1.500
Đá Vàng Bướm
1.450
1.650
1.300
Đá Vàng Brazil
1.850
2.050
1.700
Đá Vàng Da Báo
1.400
1.600
1.250
Đá Vàng Sa Mạc
1.280
1.480
1.100
Đá Vàng Saphia
1.400
1.600
1.250
Đá Vàng Thạch Anh
900
1.100
750
Đá Vàng Onice Opium
6.000
6.300
5.700
Đá Vàng Anh Quốc
1.400
1.600
1.250
Đá Xà Cừ Ánh Vàng
1.550
1.750
1.250
Đá Nâu Anh Quốc
1.100
1.300
950
Đá Nâu Tây Ban Nha
1.400
1.600
1.250
Đá Nâu Phần Lan
1.250
1.450
1.100
Đá Nâu Bone
1.950
2.150
1.800
Đá Nâu Orange Tea
2.100
2.300
1.950
Đá Nâu Daino
1.800
2.050
1.650
Đá Nâu Dark Emperador
1.500
1.700
1.350
Đá Nâu Baltic
1.380
1.580
1.100
Đá Nâu Walnut
2.600
2.900
2.400
Đá Xanh Rể Cây
1.650
1.850
1.500
Đá Xanh Napoli
1.250
1.450
1.100
Đá Xanh Phan Rang
850
1.050
700
Đá Xanh Bướm Brazil
1.550
1.750
1.400
Đá  Xanh Xám Xà Cừ
1.500
1.700
1.350
Đá Xanh Ngọc Na Uy
2.100
2.400
1.900
Đá Xanh Brazil
1.150
1.350
1.000
Đá Xanh Bahia
1.200
1.400
1.100
Đá Xanh Nam Mỹ
1.100
1.300
950
Đá Xanh Cừ
1.100
1.300
950
Đá Xanh Mắt Mèo
1.250
1.450
1.100
Đá Xanh Oyster Blue
6.200
6.700
5.000
Đá Xanh Onix
7.200
7.700
5.400
Đá Hồng Gia Lai
700
900
600
Đá Hồng Bình Định
750
950
650
Đá Hồng Onice Venato
6.500
6.900
6.100
Đá Hồng Botticino
2.050
2.250
1.900
Đá Hồng Cream Nova
2.100
2.300
1.950
Đá Hồng Ban Đêm
650
850
550
Đá Hông Sò
2.100
2.300
1.900
Đá Tím Mông Cổ
500
700
400
Đá Tím Hoa Cà
650
850
550
Đá Tím Khánh Hòa
670
870
570
Đá Tím Sa Mạc
1.250
1.450
1.100
Đá Xà Cừ Ánh Tím
1.800
2.100
1.300
Đá Tím Phù Cát Bình Định
650
850
550
Đá Tím Azul Pearl
6.500
7.000
6.100
Đá Kem Navona
2.200
2.400
2.000
Đá Kem Oman
1.800
2.100
1.700
Đá Kem Classico
1.900
2.100
1.700
Đá Kem Chỉ Đỏ
1.800
2.100
1.600
Đá Kem Crema Marfil
2.200
2.500
1.900
Đá Xám Phước Hòa
800
950
600
Đá Xám Vân Gỗ
1.900
2.200
1.650
Đá Xám Rainbow Silver
5.000
5.400
3.500
Đá Xám Ninh Bình
1.550
1.700
1.400
Đá Royal Black
Đá Royal Black
2.400
2.600
2.100
Đá Yellow Wood Italia
Đá yellow wood italia
2.700
2.900
2.400
Đá Desert gold
Đá Desert gold
2.400
2.600
2.100
Đá Himalayan Black
 Đá Himalayan Black
2.400
2.600
2.100
Đá Yellow Brazil
Đá Granite Yellow Brazil
2.200
2.400
2.000
Đá granite Gold Brazil
Đá granite Gold Brazil
2.400
2.600
2.100
Đá Marble Thaso White
Đá Thaso White
3.600
3.900
3.200
Qúy khách vui lòng điền thông tin Vào Báo Gía Nhanh !
⇒ Miễn phí tư vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi !

Báo giá nhanh

Số điện thoai

Nội dung yêu cầu

File đính kèm (Nếu có)

doc|docx|xls

Sản phẩm bán chạy

  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : 1650000 VNĐ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : Liên hệ
  • Giá : 600000 VNĐ
  • Giá : 1550000 VNĐ
  • Giá : 1900000 VNĐ
  • Giá : 1400000 VNĐ
  • 2016 Copyright © da hoa cuong minh trung. Web Design by Nina.vn