Đá Hồng Gia Lai
-
Đá granite tại gia lai
-
Đá hoa cương gia lai
-
Cầu thang đá hồng gia lai
-
Đá hồng gia lai ốp mặt tiền đẹp
-
Đá granite hồng gia lai lát nền loại tốt
Để giúp bạn có những kiến thức về dòng đá granite Hồng Gia Lai. Và cả địa chỉ uy tín cung cấp đá Hồng Gia Lai rẻ và có nhiều năm thi công ốp lát đá. Thì hãy cùng chúng tôi cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Đá Hoa Cương Hồng Gia Lai có gì khác biệt?
Điểm khác biệt đầu tiên đến từ dòng đá hoa cương Hồng Gia Lai là dòng đá tự nhiên 100% của Việt Nam. Do đó, giá thành rẻ hơn nhiều so với các mẫu đá ngoại nhập.
Điểm thứ hai là kết cấu. Vì là dòng đá tự nhiên, nên kết cấu của đá cho phép người dùng tác động ngoại lực rất lớn mà không gây hư hại lên bề mặt. Ngoài ra khả năng chống xước, chống nước giúp bạn dễ dàng vệ sinh hơn.
Điểm thứ ba về màu sắc đá Hồng Gia Lai. Bề mặt đá sau khi gia công sẽ mang độ bóng nhất định. Kèm theo gam màu hồng sáng chủ đạo (chỉ có 1 vài đá granite tự nhiên có màu hồng giá rẻ) sẽ giúp khu vực ốp lát của bạn nổi trội hơn rất nhiều.
Điểm cuối cùng là hoạ tiết đá granite Hồng Gia Lai. Là một trong các dòng đá tự nhiên không có tia sáng (vân sáng dạng tia sét). Nên, hoạ tiết đá là tổ hợp các hình hạt đá đa diện góc cạnh, cực kỳ đẹp. Điểm này cũng là điểm đặc biệt ít dòng đá tự nhiên sở hữu.
Đặt đá hoa cương Hồng Gia Lai ở đâu giá tốt, chất lượng cao?
CÔNG TY TNHH ĐÁ HOA CƯƠNG là công ty chuyên cung cấp sỉ lẻ và thi công đá hoa cương Hồng Gia Lai giá tốt và chất lượng cao. Đến với chúng tôi, bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích khi:
- Giá thi công đá hoa cương chỉ từ 600-900 ngàn/m2 tuỳ thuộc khu vực ốp lát (mặt bếp, cầu thang, mặt tiền, nền nhà,....). Đây là mức giá rẻ nhất hiện nay. Tuy nhiên, để báo giá chính xác nhất hãy liên hệ trực tiếp chúng tôi (Vì dựa theo lô đá có hoạ tiết độc đáo hay không và giá đá thị trường mà có sự thay đổi).
- Chúng tôi cung cấp số lượng sỉ, nên khi bạn có nhu cầu càng lớn, giá đá Hồng Gia Lai càng rẻ.
- Chất lượng thi công chúng tôi đảm bảo:
+ Cam kết về thợ nghề lát ốp: có kinh nghiệm thực tế, nói không với thợ tay "mơ".
+ Cam kết độ hoàn thiện: khi đường vân đá (nếu có) sẽ phù hợp với dòng chảy (hoạ tiết đối với một số dòng đá có dòng chảy màu); các đường chỉ thi công đồng đều và độ cân bằng mặt phẳng 180 độ, không cong vênh, chênh lệch.
Ngoài ra khi lựa chọn Granite, bạn có thể hoàn toàn thay thế giải pháp dùng gạch bóng kiếng có cùng giá thành. Đá hoa cương Hồng Gia Lai sẽ giúp bạn có phong cách sống sang trọng hơn, giá thành rẻ hơn cũng như độ bền theo thời gian.
Vậy còn chờ gì mà không liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất qua:
Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương
Tất cả là Đá Tự Nhiên, đv: 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Hình Đá
|
Tên Đá
|
Cầu Thang/m2
|
Mặt Tiền/m2
|
Mặt Bếp/m dài
|
|
Đá Đen Kim Sa Trung
|
1.050
|
1.400
|
900
|
|
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp
|
1.250
|
1.600
|
1.100
|
Đá Đen Ấn Độ
|
1,250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Đen Bazan
|
1.150
|
1.450
|
1.000
|
|
Đá Đen Huế
|
900
|
1.150
|
750
|
|
Đá Xà Cừ Xanh Đen
|
1.600
|
1.800
|
1.400
|
|
Đá Đen Phú Yên
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
|
Đá Đen Long Chuột
|
750
|
900
|
650
|
|
Đá Đen Mexico
|
900
|
1.050
|
770
|
|
Đá Đen Absolute
|
1.450
|
1.650
|
1.250
|
|
Đá Đen Sông Hinh
|
900
|
1.050
|
770
|
|
Đá Xanh Đen Campuchia
|
760
|
1.100
|
660
|
|
Đá Đen Tia Chớp
|
1.600
|
1.750
|
1.400
|
|
Đá Đen An Lão
|
900
|
1.050
|
770
|
|
Đá Trắng Bình Định
|
700
|
900
|
600
|
|
Đá Trắng Tây Ban Nha
|
650
|
800
|
550
|
|
Đá Trắng Ấn Độ
|
750
|
950
|
650
|
|
Đá Trắng Mắt Rồng
|
750
|
950
|
650
|
|
Đá Trắng Suối Lau
|
600
|
750
|
500
|
|
Đá Trắng Tư Bản
|
900
|
1.050
|
780
|
|
Đá Trắng Ánh Kim
|
650
|
850
|
500
|
|
Đá Trắng Sứ Dẻo
|
1.800
|
2.200
|
1.600
|
|
Đá Trắng Đường
|
700
|
850
|
600
|
|
Đá Trắng Moka
|
900
|
1.050
|
750
|
|
Đá Trắng Volakas Ý
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
|
Đá Trắng Canara Ý
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
|
Đá Trắng Nha Sĩ
|
900
|
1.050
|
800
|
|
Đá Trắng Muối
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
|
Đá Trắng Polaris
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
|
Đá Trắng Phan Rang
|
650
|
800
|
550
|
|
Đá Trắng Sa Mạc
|
1.150
|
1.300
|
1.000
|
|
Đá Xà Cừ Xám Trắng
|
1.400
|
1.600
|
1.200
|
|
Đá Trắng Vân Mây
|
900
|
1.050
|
800
|
|
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil
|
1.700
|
1.900
|
1.550
|
|
Đá Đỏ Ruby Bình Định
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Đỏ Japan
|
800
|
950
|
700
|
|
Đá Đỏ Phần Lan
|
1.320
|
1.470
|
1.170
|
|
Đá Đỏ Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
|
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
|
700
|
850
|
600
|
|
Đá Đỏ Anh Quốc
|
1.200
|
1.350
|
1.050
|
|
Đá Đỏ Huyết Dụ
|
1.450
|
1.600
|
1.300
|
|
Đá Vàng Bình Định Đậm
|
900
|
1.050
|
750
|
|
Đá Vàng Ai Cạp
|
1.200
|
1.400
|
1.050
|
|
Đá Vàng Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
|
Đá Vàng Bướm
|
1.450
|
1.650
|
1.300
|
|
Đá Vàng Brazil
|
1.850
|
2.050
|
1.700
|
|
Đá Vàng Da Báo
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
|
Đá Vàng Sa Mạc
|
1.280
|
1.480
|
1.100
|
|
Đá Vàng Saphia
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
|
Đá Vàng Thạch Anh
|
900
|
1.100
|
750
|
|
Đá Vàng Onice Opium
|
6.000
|
6.300
|
5.700
|
|
Đá Vàng Anh Quốc
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
|
Đá Xà Cừ Ánh Vàng
|
1.550
|
1.750
|
1.250
|
|
Đá Nâu Anh Quốc
|
1.100
|
1.300
|
950
|
|
Đá Nâu Tây Ban Nha
|
1.400
|
1.600
|
1.250
|
|
Đá Nâu Phần Lan
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Nâu Bone
|
1.950
|
2.150
|
1.800
|
|
Đá Nâu Orange Tea
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
|
Đá Nâu Daino
|
1.800
|
2.050
|
1.650
|
|
Đá Nâu Dark Emperador
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
|
Đá Nâu Baltic
|
1.380
|
1.580
|
1.100
|
|
Đá Nâu Walnut
|
2.600
|
2.900
|
2.400
|
|
Đá Xanh Rể Cây
|
1.650
|
1.850
|
1.500
|
|
Đá Xanh Napoli
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Xanh Phan Rang
|
850
|
1.050
|
700
|
|
Đá Xanh Bướm Brazil
|
1.550
|
1.750
|
1.400
|
|
Đá Xanh Xám Xà Cừ
|
1.500
|
1.700
|
1.350
|
|
Đá Xanh Ngọc Na Uy
|
2.100
|
2.400
|
1.900
|
|
Đá Xanh Brazil
|
1.150
|
1.350
|
1.000
|
|
Đá Xanh Bahia
|
1.200
|
1.400
|
1.100
|
|
Đá Xanh Nam Mỹ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
|
Đá Xanh Cừ
|
1.100
|
1.300
|
950
|
|
Đá Xanh Mắt Mèo
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Xanh Oyster Blue
|
6.200
|
6.700
|
5.000
|
|
Đá Xanh Onix
|
7.200
|
7.700
|
5.400
|
|
Đá Hồng Gia Lai
|
700
|
900
|
600
|
|
Đá Hồng Bình Định
|
750
|
950
|
650
|
|
Đá Hồng Onice Venato
|
6.500
|
6.900
|
6.100
|
|
Đá Hồng Botticino
|
2.050
|
2.250
|
1.900
|
|
Đá Hồng Cream Nova
|
2.100
|
2.300
|
1.950
|
|
Đá Hồng Ban Đêm
|
650
|
850
|
550
|
|
Đá Hông Sò
|
2.100
|
2.300
|
1.900
|
|
Đá Tím Mông Cổ
|
500
|
700
|
400
|
|
Đá Tím Hoa Cà
|
650
|
850
|
550
|
|
Đá Tím Khánh Hòa
|
670
|
870
|
570
|
|
Đá Tím Sa Mạc
|
1.250
|
1.450
|
1.100
|
|
Đá Xà Cừ Ánh Tím
|
1.800
|
2.100
|
1.300
|
|
Đá Tím Phù Cát Bình Định
|
650
|
850
|
550
|
|
Đá Tím Azul Pearl
|
6.500
|
7.000
|
6.100
|
|
Đá Kem Navona
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
|
Đá Kem Oman
|
1.800
|
2.100
|
1.700
|
|
Đá Kem Classico
|
1.900
|
2.100
|
1.700
|
|
Đá Kem Chỉ Đỏ
|
1.800
|
2.100
|
1.600
|
|
Đá Kem Crema Marfil
|
2.200
|
2.500
|
1.900
|
|
Đá Xám Phước Hòa
|
800
|
950
|
600
|
|
Đá Xám Vân Gỗ
|
1.900
|
2.200
|
1.650
|
|
Đá Xám Rainbow Silver
|
5.000
|
5.400
|
3.500
|
|
Đá Xám Ninh Bình
|
1.550
|
1.700
|
1.400
|
|
Đá Royal Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
|
Đá yellow wood italia
|
2.700
|
2.900
|
2.400
|
|
Đá Desert gold
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
|
Đá Himalayan Black
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
|
Đá Granite Yellow Brazil
|
2.200
|
2.400
|
2.000
|
|
Đá granite Gold Brazil
|
2.400
|
2.600
|
2.100
|
|
Đá Thaso White
|
3.600
|
3.900
|
3.200
|
Qúy khách vui lòng điền thông tin Vào Báo Gía Nhanh !
⇒ Miễn phí tư vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi !