Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2017
Tất cả là Đá Tự Nhiên, đv: 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Báo Giá Đá Granite
|
Bàn bếp
|
Cầu thang
|
Mặt tiền
|
Trắng Ấn Độ
|
500
|
650
|
800
|
Trắng Bình Định
|
520
|
670
|
820
|
Trắng Phan Rang
|
530
|
680
|
830
|
Trắng Sa Mạc
|
770
|
920
|
1.070
|
Trắng Suối Lau
|
450
|
600
|
750
|
Trắng Tư Bản
|
740
|
890
|
1.040
|
Trắng Ngọc Bính
|
500
|
650
|
800
|
Trắng Ánh Kim
|
480
|
630
|
780
|
Trắng Mắt Rồng
|
570
|
720
|
870
|
Trắng Sứ
|
590
|
740
|
890
|
Trắng Tây Ban Nha
|
430
|
580
|
730
|
Đen Kim Sa Trung
|
900
|
1.050
|
1.250
|
Đen Quế
|
700
|
850
|
1.000
|
Đen Phú Yên
|
700
|
850
|
1.000
|
Đen Lông Chuột
|
520
|
670
|
820
|
Đen Bazan
|
700
|
850
|
1.000
|
Đen Tia Chớp
|
620
|
770
|
920
|
Xà Cừ Xanh Đen
|
650
|
800
|
950
|
Đen Ấn Độ Bông Trắng
|
1.050
|
1.200
|
1.350
|
Đỏ Ấn Độ
|
1.250
|
1.400
|
1.550
|
Tím Ngọc Trai
|
1.400
|
1.550
|
1.700
|
Báo Giá Đá Marble
|
Bàn bếp
|
Cầu thang
|
Mặt tiền
|
Trắng Volakas
|
1.600
|
1.800
|
1.950
|
Nâu Tay Ban Nha
|
1.050
|
1.250
|
1.450
|
Nâu Dark Emperador
|
1.200
|
1.400
|
1.600
|
Trắng Carrara
|
1.600
|
1.950
|
2.250
|
Hồng Gia Lai
|
|
|
|